白痴美
はくちび「BẠCH SI MĨ」
☆ Danh từ
Khuôn mặt xinh đẹp nhưng thiếu biểu cảm và trông vô tri, thiếu thông minh

白痴美 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白痴美
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白痴 はくち
thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
美白 びはく
sự trắng sáng, trắng theo chiều hướng đẹp ra
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
痴 ち
sự ngu ngốc; sự khờ dại; người ngu ngốc