Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白痴美
はくちび
khuôn mặt xinh đẹp nhưng thiếu biểu cảm và trông vô tri, thiếu thông minh
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
白痴 はくち
thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
美白 びはく
sự trắng sáng, trắng theo chiều hướng đẹp ra
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
痴 ち
moha (ignorance, folly)
「BẠCH SI MĨ」
Đăng nhập để xem giải thích