白痴
はくち「BẠCH SI」
☆ Danh từ
Thằng ngốc; tính ngu xi; tính ngu ngốc.

Từ đồng nghĩa của 白痴
noun
白痴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白痴
白痴美 はくちび
khuôn mặt xinh đẹp nhưng thiếu biểu cảm và trông vô tri, thiếu thông minh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
痴 ち
moha (ignorance, folly)
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
痴女 ちじょ
nữ biến thái, dâm nữ
痴言 おこごと ちげん
crazy talk
痴愚 ちぐ
Khờ dại, ngu đần
痴態 ちたい
sự ngu ngốc; sự ngờ nghệch