Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白砂沙帆
白帆 しらほ
cánh buồm trắng; thuyền buồm
白砂 はくしゃ はくさ しらすな しらす シラス
cát trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
白砂糖 しろざとう はくしゃとう
đường trắng; đường cát
太白砂糖 たいはくざとう
đường trắng tinh luyện
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh