Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白神源次郎
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白水郎 はくすいろう
người câu cá, người bắt cá
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
蛋白源 たんぱくげん
nguồn (của) protein(s); nguồn protein
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành