白票
はくひょう「BẠCH PHIẾU」
Phiếu trắng (Tên lá phiếu thể hiện người bỏ phiếu đồng ý với vấn đề nào đó trong cuộc họp quốc hội; Ngược lại là phiếu xanh)
☆ Danh từ
Phiếu trống, phiếu trắng (bỏ phiếu mà không điền nội dung gì)

Từ trái nghĩa của 白票
白票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白票
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
票 ひょう
phiếu
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
付票 ふひょう
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
満票 まんぴょう
nhất trí, đồng lòng
死票 しひょう
lá phiếu vô ích (phiếu đã bầu cho người không trúng cử)
附票 ふひょう
một miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày hoặc nhãn
開票 かいひょう
sự kiểm phiếu; việc mở hòm phiếu