Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲台 ほうだい
pháo đài.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
白米 はくまい
gạo trắng; gạo xát.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
甕 かめ たしらか みか みかわ う
vại; cái bình; thùng to; cái lư
精白米 せいはくまい
Cơm trắng
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.