白紙撤回
はくしてっかい「BẠCH CHỈ TRIỆT HỒI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thu hồi lại quyết định, xoá bỏ kế hoạch đã đề ra

Bảng chia động từ của 白紙撤回
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 白紙撤回する/はくしてっかいする |
Quá khứ (た) | 白紙撤回した |
Phủ định (未然) | 白紙撤回しない |
Lịch sự (丁寧) | 白紙撤回します |
te (て) | 白紙撤回して |
Khả năng (可能) | 白紙撤回できる |
Thụ động (受身) | 白紙撤回される |
Sai khiến (使役) | 白紙撤回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 白紙撤回すられる |
Điều kiện (条件) | 白紙撤回すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 白紙撤回しろ |
Ý chí (意向) | 白紙撤回しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 白紙撤回するな |