Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒼白色 そうはくしょく
tái nhợt
銀白色 ぎんはくしょく
màu trắng bạc
純白色 じゅんぱくいろ じゅんぱくしょく
màu trắng tinh khiết
白色セメント しろいろせめんと
xi măng trắng.
白色テロ はくしょくテロ はくしょくテロル
khủng bố trắng (Đài Loan)
白色体 はくしょくたい
(thực vật học) lạp vô sắc, lạp thể trắng
灰白色 かいはくしょく
màu trắng xám, màu xám nhạt
乳白色 にゅうはくしょく
Màu trắng sữa.