白色
はくしょく「BẠCH SẮC」
☆ Danh từ
Màu trắng.
白色
の
光束
は
プリズム
によって
様々
な
色
の
光線
に
分離
される。
Một chùm ánh sáng trắng bị lăng kính tách thành các tia có màu sắc khác nhau.

白色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白色
純白色 じゅんぱくいろ じゅんぱくしょく
màu trắng tinh khiết
蒼白色 そうはくしょく
tái nhợt
白色体 はくしょくたい
(thực vật học) lạp vô sắc, lạp thể trắng
白色セメント しろいろせめんと
xi măng trắng.
白色テロ はくしょくテロ はくしょくテロル
khủng bố trắng (Đài Loan)
銀白色 ぎんはくしょく
màu trắng bạc
白色光 はくしょくこう
ánh sáng trắng; ánh sáng mặt trời
黄白色 おうはくしょく こうはくしょく
màu vàng nhạt