Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒼白 そうはく
tái nhợt; xanh xao
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
古色蒼然 こしょくそうぜん
bề ngoài; dáng dấp cổ xưa
暮色蒼然 ぼしょくそうぜん
Sắc hoàng hôn u ám
顔面蒼白 がんめんそうはく
Khuôn mặt của một người trở nên tái nhợt
白色 はくしょく
màu trắng.
色白 いろじろ
nước da trắng trẻo
ココアいろ ココア色
màu ca cao