Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除虫菊 じょちゅうぎく ジョチュウギク
cây cúc trừ sâu
菊花 きっか きくか
cây hoa cúc, hoa cúc
白菊 しらぎく
cây cúc trắng.
除虫 じょちゅう
trừ sâu.
阿菊虫 おきくむし
nhộng bướm đuôi én (đặc biệt của loài Atrophaneura alcinous)
菊花膾 きくかなます きっかなます
cánh hoa cúc luộc ngâm giấm
菊花章 きっかしょう
huân chương Hoa cúc
菊の花 きくのはな
hoa cúc