除虫菊
じょちゅうぎく ジョチュウギク「TRỪ TRÙNG CÚC」
☆ Danh từ
Cây cúc trừ sâu

除虫菊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除虫菊
白花虫除菊 しろばなむしよけぎく シロバナムシヨケギク
Tanacetum cinerariifolium (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
除虫 じょちゅう
trừ sâu.
阿菊虫 おきくむし
nhộng bướm đuôi én (đặc biệt của loài Atrophaneura alcinous)
虫除け むしよけ
thuốc trừ sâu
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
虫垂切除 ちゅーすいせつじょ
phẫu thuật cắt ruột thừa
虫除け薬 むしよけぐすり
thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi.
害虫駆除 がいちゅうくじょ
việc diệt côn trùng