Các từ liên quan tới 白菊町 (金沢市)
白菊 しらぎく
cây cúc trắng.
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)
白妙菊 しろたえぎく シロタエギク
Cúc Ren Bạc (hay Cúc Ngân Diệp)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
白金 はっきん
bạch kim.