白衣明妃
びゃくえみょうひ はくいめいひ「BẠCH Y MINH PHI」
☆ Danh từ
Pandara (nữ thần tín đồ phật giáo)

白衣明妃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白衣明妃
白衣 はくい びゃくい びゃくえ
áo trắng; quần áo màu trắng
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
明白 あからさま めいはく
minh bạch
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
妃 ひ きさき
hoàng hậu; nữ hoàng
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
調理白衣 ちょうりはくい
áo khoác trắng đầu bếp