Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白詰草話
白詰草 しろつめくさ シロツメクサ
cỏ ba lá hoa trắng
白詰め草 しろづめくさ
cỏ ba lá trắng
詰草 つめくさ
cỏ ba lá trắng
白話 はくわ
tiếng Hoa thông tục; tiếng Hoa dùng trong đàm thoại hằng ngày
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
薬玉詰草 くすだまつめくさ クスダマツメクサ
hoa tam thất (Trifolium campestre), cỏ ba lá