Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白金の夜明け
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
白白明け しらしらあけ しらじらあけ
lúc tảng sáng, lúc rạng đông
明明白白 めいめいはくはく
rõ như ban ngày, quá rõ ràng, hiển nhiên
明夜 みょうや
đêm mai
白夜 びゃくや はくや
Đêm trắng (bắc cực).
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.