白金イリジウム
はっきんイリジウム
☆ Danh từ
Hợp kim platin – iridi (là hợp kim của các kim loại quý nhóm platin là platin và iridi)

白金イリジウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白金イリジウム
chất Iridium
イリジウム計画 イリジウムけいかく
dự án iridium
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
白金 はっきん
bạch kim.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình