イリジウム計画
イリジウムけいかく
☆ Danh từ
Dự án iridium

イリジウム計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イリジウム計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
chất Iridium
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
白金イリジウム はっきんイリジウム
hợp kim platin – iridi (là hợp kim của các kim loại quý nhóm platin là platin và iridi)
ネットワーク計画 ネットワークけいかく
lên kế hoạch cho mạng