Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白銀 (八戸市)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
白銀 はくぎん
óng ánh như bạc; bạc trắng
八白 はっぱく
eighth of nine traditional astrological signs (corresponding to Saturn and north-east)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
銀白色 ぎんはくしょく
màu trắng bạc
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.