Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白雪しおん
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪白 せっぱく ゆきじろ
trắng như tuyết, trắng tinh
白雪 しらゆき はくせつ はくゆき
tuyết trắng toát, tuyết trắng tinh
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
雪頬白 ゆきほおじろ ユキホオジロ
Pletrophenax nivalis (loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
白雪姫 しらゆきひめ
nàng Bạch Tuyết
雪に白鷺 ゆきにしらさぎ
cò trong tuyết trắng (ý chỉ thứ khó phân biệt, khó tìm thấy)
お白州 おしらす
tòa án thời Edo, trong đó các bên ngồi trên cát trắng