Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白頭大幹
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大頭 おおがしら だいがしら おおあたま
đầu to
白髪頭 しらがあたま はくはつあたま
có lông xám hoặc bạc
白頭翁 はくとうおう
ông già tóc bạc phơ; chim sáo xám; hạt cỏ chân ngỗng phơi khô
白頭鷲 はくとうわし ハクトウワシ
đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ
大白 たいはく おおしろ
cúp lớn
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán