Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白馬駅
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
白馬 はくば しろうま
con ngựa trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白馬非馬 はくばひば
sự nguỵ biện
駅馬 えきば
ngựa trạm
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
白馬尖鼠 しろうまとがりねずみ シロウマトガリネズミ
Shirouma shrew (Sorex hosonoi shiroumanus)
白馬の従者 はくばのじゅーしゃ
cận vệ trắng