Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白鬚駅
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
鬚 ひげ
râu mép; râu; những tóc mai dài
虎鬚 とらひげ
râu cứng tua tủa
鬚虫 ひげむし ヒゲムシ
động vật mang râu
巻鬚 まきひげ
vật xoán hình tua
顎鬚 あごひげ
râu
鯨鬚 くじらひげ げいしゅ げいす くじらひげ、げいしゅ、げいす
tấm sừng hàm (ở cá voi)
触鬚 しょくしゅ
(động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)