Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬚鯨 ひげくじら ヒゲクジラ
cá voi tấm sừng hàm
鬚 ひげ
râu mép; râu; những tóc mai dài
鯨 くじら クジラ
cá voi
虎鬚 とらひげ
râu cứng tua tủa
鬚虫 ひげむし ヒゲムシ
động vật mang râu
巻鬚 まきひげ
vật xoán hình tua
顎鬚 あごひげ
râu
触鬚 しょくしゅ
(động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)