白魔術
しろまじゅつ「BẠCH MA THUẬT」
☆ Danh từ
Ma thuật trắng

白魔術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白魔術
魔術 まじゅつ
phép phù thủy; ma thuật
白魔 はくま
tuyết rơi dày đặc (gây nhiều thiệt hại nên được ví như ác quỷ)
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
魔術団 まじゅつだん
đoàn ảo thuật gia
黒魔術 くろまじゅつ
ma thuật hắc ám
降魔術 こうまじゅつ ごうまじゅつ
cầu khẩn quỷ; triệu tập những quỷ
白魔法 しろまほう
ma thuật trắng
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.