魔術
まじゅつ「MA THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phép phù thủy; ma thuật
Quỉ thuật
Tà thuật.

Từ đồng nghĩa của 魔術
noun
魔術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魔術
白魔術 しろまじゅつ
ma thuật trắng
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
魔術団 まじゅつだん
đoàn ảo thuật gia
黒魔術 くろまじゅつ
ma thuật hắc ám
降魔術 こうまじゅつ ごうまじゅつ
cầu khẩn quỷ; triệu tập những quỷ
魔術的経済学 まじゅつてきけいざいがく
kinh tế học trọng cung (là một trường phái kinh tế học vĩ mô đề cao mặt cung cấp của các hoạt động kinh tế)
魔 ま
quỷ; ma
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.