Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白鶴美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
アメリカ白鶴 アメリカしろづる アメリカシロヅル
sếu Mỹ (Grus americana)
美白 びはく
sự trắng sáng, trắng theo chiều hướng đẹp ra
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.