Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 白鶴酒造
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
白酒 パイチュウ しろき しろざけ
rượu đế.
アメリカ白鶴 アメリカしろづる アメリカシロヅル
sếu Mỹ (Grus americana)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
密造酒 みつぞうしゅ
rượu chế biến trái phép, rượu lậu
造酒屋 ぞうしゅや
người ủ rượu bia mục đích; nhà máy bia mục đích