白酒
パイチュウ しろき しろざけ「BẠCH TỬU」
☆ Danh từ
Rượu đế.

白酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白酒
黒酒 くろき
rượu đen (dùng để dâng lên thần linh cùng với rượu trắng (白酒) trong các lễ hội như Lễ tạ ơn mùa màng)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白葡萄酒 しろぶどうしゅ しろブドウしゅ
rượu vang trắng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt