百
ひゃく もも「BÁCH」
☆ Numeric
Một trăm
百歳
の
誕生日
の
数日前
になくなった。
Ông mất vài ngày trước sinh nhật thứ một trăm của mình.
百歳以上生
きる
人
はほとんどいない。
Ít người sống đến hơn một trăm.
百聞
は
一見
しかず。
Trăm nghe không bằng một thấy.
Trăm.
百歳
の
誕生日
の
数日前
になくなった。
Ông mất vài ngày trước sinh nhật thứ một trăm của mình.
百歳以上生
きる
人
はほとんどいない。
Ít người sống đến hơn một trăm.
百年
の
孤独
Trăm năm cô đơn

百 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
九百 きゅうひゃく くひゃく
900
七百 ななひゃく しちひゃく
700
二百 にひゃく
Hai trăm.
五百 ごひゃく いお
500
百億 ひゃくおく
mười tỷ.