Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百人百様
ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百人力 ひゃくにんりき
Sức mạnh to lớn.
百 ひゃく もも
một trăm
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
九百 きゅうひゃく くひゃく
900
七百 ななひゃく しちひゃく
700
二百 にひゃく
Hai trăm.
「BÁCH NHÂN BÁCH DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích