Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百々目鬼
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)
百目 ひゃくめ
375 grams (100 monme)
百鬼夜行 ひゃっきやぎょう ひゃっきやこう
một địa ngục thực; một lớn ghi số (của) những người phác họa và làm tội lỗi; một cảnh hay nói xấu sau lưng
マス目 マス目
chỗ trống
鬼金目 おにきんめ オニキンメ
cá răng nanh thông thường
鬼目ナット おにめナット
tán chấu, tán hoa mai
鬼哭啾々 きこくしゅうしゅう
tiếng than khóc của vong linh những người chết bi thảm
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát