Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼哭 きこく
tiếng khóc của một hồn ma vất vưởng, oan khuất
憂哭 うきね
thổn thức
痛哭 つうこく
sự than khóc
哀哭 あいこく
Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc.
慟哭 どうこく
khóc than; than vãn
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác