Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百の位
ひゃくのくらい
hàng trăm
百の位の数字 ひゃくのくらいのすーじ
chữ số hàng trăm nội dung:
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
百 ひゃく もも
một trăm
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
百合の木 ひゃくごうのき
百薬の長 ひゃくやくのちょう ひゃくやくのなが
Từ dùng để khen ngợi rượu
百獣の王 ひゃくじゅうのおう
vua của các loài thú, sư tử
百八の鐘 ひゃくはちのかね
cái chuông đêm - đồng hồ; những cái chuông rung chuông ở ngoài năm cũ (già)
「BÁCH VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích