Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百万町歩開墾計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
万歩計 まんぽけい まんほけい
cái đo bước
開墾 かいこん
sự khai khẩn; khai khẩn; khai hoang; sự khai hoang
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
百万 ひゃくまん
trăm vạn; một triệu
未開墾 みかいこん
Không cày cấy; bỏ hoang
開墾地 かいこんち
đất khai khẩn; đất khai hoang