Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百人一首一夕話
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
一夕話 いっせきわ いっせきばなし
truyện ngắn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一夕 いっせき
một tối; vài tối
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate