Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百八円の恋
八百 はっぴゃく やお
800
百八 ひゃくはち
108 phiền não
百八の鐘 ひゃくはちのかね
cái chuông đêm - đồng hồ; những cái chuông rung chuông ở ngoài năm cũ (già)
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
八百八橋 はっぴゃくやばし
the large number of bridges over canals and rivers in Naniwa (present-day Osaka)
八百八町 はっぴゃくやちょう
khắp thành Edo
百八つ ひゃくやっつ
108 cái
嘘八百 うそはっぴゃく
toàn là dối trá