Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百六箇抄
六百 ろっぴゃく
six hundred
六箇年 ろっかねん
sexennial
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
抄 しょう
excerpt, extract
箇 つ ち ぢ じ か カ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), a noun read using its on-yomi
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).