六百
ろっぴゃく「LỤC BÁCH」
☆ Danh từ
Six hundred

六百 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六百
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
百 ひゃく もも
một trăm
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
九百 きゅうひゃく くひゃく
900
七百 ななひゃく しちひゃく
700