Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百恵白書
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白百合 しらゆり しろひゃくごう
hoa loa kèn trắng
白書 はくしょ
sách trắng
読書百遍 どくしょひゃっぺん
việc đọc đi đọc lại (làm cho ý nghĩa rõ ràng), việc đọc đi đọc lại một cái gì đó (sẽ khiến người ta nhận ra ý nghĩa của nó)
百科辞書 ひゃっかじしょ
bách khoa toàn thư
百科全書 ひゃっかぜんしょ
bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm
百科全書派 ひゃっかぜんしょは
encyclopedists