Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百済三書
百済 くだら
Vương quốc Triều Tiên thời xưa.
三百 さんびゃく さん びゃく
300, ba trăm
百済琴 くだらごと
konghou (ancient Chinese harp)
百済楽 くだらがく くたららく
nhạc cung đình Triều Tiên
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
経済書 けいざいしょ
sách kinh tế
配言済み 配言済み
đã gửi
読書百遍 どくしょひゃっぺん
việc đọc đi đọc lại (làm cho ý nghĩa rõ ràng), việc đọc đi đọc lại một cái gì đó (sẽ khiến người ta nhận ra ý nghĩa của nó)