Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百瀬慶一
百一物 ひゃくいちもつ
tên gọi chung cho các nhu yếu phẩm hàng ngày của các nhà sư
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
百慮一得 ひゃくりょいっとく
Even a fool may sometimes give good counsel
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
百姓一揆 ひゃくしょういっき
nông dân có nổi loạn
一罰百戒 いちばつひゃっかい
punishing a crime to make an example for others
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate