Các từ liên quan tới 百獣大戦アニマルカイザー
百獣 ひゃくじゅう
tất cả các loại những động vật
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百獣の王 ひゃくじゅうのおう
vua của các loài thú, sư tử
大猟獣 だいりょうじゅう
thú săn lớn
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.