百花斉放
ひゃっかせいほう ひゃっかひとしほう「BÁCH HOA TỀ PHÓNG」
☆ Danh từ
Trăm hoa đua nở

百花斉放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百花斉放
百花 ひゃっか
trăm loại hoa; nhiều hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
百花繚乱 ひゃっかりょうらん
nhiều hoa nở hoa trong sự thừa thãi; một sự thu nhặt (của) nhiều phụ nữ đẹp; sự hiện ra đồng thời (của) nhiều tài năng và những thành tích
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
斉 せい
Qi (kingdom in China during the Spring and Autumn Period and the Period of the Warring States), Ch'i
火花放電 ひばなほうでん
sự phóng tia lửa điện, sự phóng điện