Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 百鬼夜行絵巻
百鬼夜行 ひゃっきやぎょう ひゃっきやこう
một địa ngục thực; một lớn ghi số (của) những người phác họa và làm tội lỗi; một cảnh hay nói xấu sau lưng
百夜 ももよ ひゃくや
một trăm đêm; nhiều đêm
絵巻 えまき
cuộn tranh
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)
百行 ひゃっこう ひゃくこう
hoàn toàn hành động
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜行 やこう やぎょう
chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối