百夜
ももよ ひゃくや「BÁCH DẠ」
☆ Danh từ
Một trăm đêm; nhiều đêm

百夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百夜
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
百鬼夜行 ひゃっきやぎょう ひゃっきやこう
một địa ngục thực; một lớn ghi số (của) những người phác họa và làm tội lỗi; một cảnh hay nói xấu sau lưng
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
百 ひゃく もも
một trăm
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)