Kết quả tra cứu 皆勤
Các từ liên quan tới 皆勤
皆勤
かいきん
「GIAI CẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ
小学校
の6
年間
は
皆勤
だった。
Suốt 6 năm học tiểu học, tôi đi học rất đầy đủ không nghỉ buổi nào. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 皆勤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 皆勤する/かいきんする |
Quá khứ (た) | 皆勤した |
Phủ định (未然) | 皆勤しない |
Lịch sự (丁寧) | 皆勤します |
te (て) | 皆勤して |
Khả năng (可能) | 皆勤できる |
Thụ động (受身) | 皆勤される |
Sai khiến (使役) | 皆勤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 皆勤すられる |
Điều kiện (条件) | 皆勤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 皆勤しろ |
Ý chí (意向) | 皆勤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 皆勤するな |