皆目
かいもく「GIAI MỤC」
☆ Trạng từ
Hoàn toàn
私
にはその
講義
は
皆目分
からなかった。
Tôi hoàn toàn chẳng hiểu gì về bài giảng đó.
この
車
の
エンジン
のどこが
悪
いか
皆目分
からない。
Tôi hoàn toàn chẳng biết máy của cái xe này hỏng ở chỗ nào. .

Từ đồng nghĩa của 皆目
adverb
皆目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皆目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆 みな みんな
mọi người
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
皆中 かいちゅう
đánh tất cả các mục tiêu (bắn cung)
皆々 みなみな
tất cả mọi người