Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皆勤橋
皆勤 かいきん
có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ
皆勤賞 かいきんしょう
sự thưởng hoặc giải thưởng cho sự tham gia đầy đủ
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆 みな みんな
mọi người
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
皆中 かいちゅう
đánh tất cả các mục tiêu (bắn cung)