Các từ liên quan tới 皆川純子のビタミンR
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
CD-Rライタソフトウェア CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software
皆の者 みなのもの
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người