Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皆川隆庸
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
皆皆様 みなみなさま
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
皆 みな みんな
mọi người
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng